Characters remaining: 500/500
Translation

careers master

/kə'riəz'mɑ:stə/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "careers master" được dịch sang tiếng Việt "người hướng dẫn chọn nghề". Đây một danh từ, thường dùng để chỉ người trách nhiệm giúp đỡ, tư vấn cho học sinh hoặc người tìm việc về lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với sở thích, khả năng xu hướng thị trường lao động.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Careers master" người kiến thức về các nghề nghiệp khác nhau khả năng hướng dẫn người khác trong việc lựa chọn nghề nghiệp. Họ thường làm việc tại trường học, trung tâm tư vấn nghề nghiệp hoặc các tổ chức giáo dục.

  2. Cách sử dụng:

    • dụ cơ bản: "The careers master at my school helped me choose the right university course." (Người hướng dẫn chọn nghề tại trường tôi đã giúp tôi chọn khóa học đại học phù hợp.)
    • dụ nâng cao: "As a careers master, she provided invaluable insights into the job market and the skills needed for various professions." (Với vai trò người hướng dẫn chọn nghề, ấy đã cung cấp những hiểu biết quý giá về thị trường lao động kỹ năng cần thiết cho nhiều nghề nghiệp khác nhau.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Careers advice (lời khuyên chọn nghề): Từ này dùng để chỉ những lời khuyên cụ thể liên quan đến lựa chọn nghề nghiệp.

    • dụ: "I received great careers advice from my counselor." (Tôi đã nhận được những lời khuyên tuyệt vời về nghề nghiệp từ cố vấn của tôi.)
  • Career counseling (tư vấn nghề nghiệp): Đây quá trình người hướng dẫn chọn nghề thực hiện để giúp người khác tìm ra hướng đi nghề nghiệp.

    • dụ: "Career counseling sessions are essential for students unsure of their future paths." (Các buổi tư vấn nghề nghiệp rất cần thiết cho những sinh viên không chắc chắn về con đường tương lai của họ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Career advisor (cố vấn nghề nghiệp): Cũng chỉ người hướng dẫn về nghề, nhưng có thể không nhất thiết phải một vị trí chính thức tại trường học.
  • Vocational counselor (cố vấn nghề nghiệp): Tập trung vào các nghề nghiệp cụ thể hơn, thường liên quan đến đào tạo nghề.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Find your calling" (tìm ra tiếng gọi của bạn): Cụm từ này chỉ việc tìm ra nghề nghiệp bạn thực sự đam mê.

    • dụ: "After years of searching, she finally found her calling in teaching." (Sau nhiều năm tìm kiếm, cuối cùng ấy đã tìm ra tiếng gọi của mình trong việc giảng dạy.)
  • "Climb the career ladder" (leo lên nấc thang sự nghiệp): Cụm từ này chỉ việc thăng tiến trong sự nghiệp.

danh từ
  1. người hướng dẫn chọn nghề

Comments and discussion on the word "careers master"